Acyl hóa là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Acyl hóa là phản ứng hóa học gắn nhóm acyl R–C=O vào nucleophile như alcohol, amine hay thiol, tạo liên kết ester, amide hoặc thioester với tính chất đa dạng. Quá trình acyl hóa sử dụng acid halide, anhydride hoặc enzyme acyltransferase làm chất hoạt hóa, ứng dụng trong tổng hợp hữu cơ, dược phẩm và điều hòa tín hiệu tế bào.

Giới thiệu

Acyl hóa là một phản ứng hóa học cơ bản trong hóa hữu cơ, trong đó một nhóm acyl R–C(=O)– được gắn vào phân tử đích qua liên kết mới. Phản ứng này phổ biến ở cả quy trình tổng hợp hóa chất công nghiệp và quá trình sinh học bên trong tế bào. Sự gắn kết nhóm acyl góp phần tạo ra cấu trúc ester, amide, thioester… với tính chất hóa lý đa dạng.

Trong tổng hợp hữu cơ, acyl hóa được ứng dụng để bảo vệ nhóm chức, xây dựng khung carbon phức tạp và điều chỉnh hoạt tính sinh học của hợp chất. Nhiều dược phẩm quan trọng như aspirin, penicillin và statin đều trải qua bước acyl hóa quan trọng trong phân đoạn tổng hợp.

Trên bình diện sinh học, acyl hóa protein và lipid đóng vai trò thiết yếu trong điều hòa biểu hiện gene, tín hiệu tế bào và tương tác màng. Ví dụ, acetyl hóa histone điều khiển cấu trúc chromatin, còn palmitoyl hóa protein ảnh hưởng độ bám và hoạt động của receptor màng (ACS Chem. Rev.).

Định nghĩa và khái niệm cơ bản

Nhóm acyl có công thức chung R–C(=O)–, được sinh ra từ acid cacboxylic R–COOH bằng cách loại bỏ một nguyên tử hidro tại nguyên tử cacbon cacboxyl. Nhóm acyl này có thể gắn lên nucleophile như alcohol, amine, thiol tạo thành ester, amide hoặc thioester tương ứng.

Acyl hóa thường diễn ra dưới tác dụng của chất xúc tác hoặc chất hoạt hóa để tăng tính điện tử của cacbon cacbonyl, giúp nucleophile dễ tấn công. Các loại chất hoạt hóa gồm acid halide (R–COCl), anhydride (R–CO–O–CO–R) hay ester hoạt hóa (như p-nitrophenyl ester).

Ví dụ acetyl hóa (R = CH₃) gắn nhóm CH₃–C(=O)– lên amine tạo thành amide, phản ứng quan trọng trong tổng hợp thuốc giảm đau aspirin và điều hòa hoạt tính enzyme qua acetyl hóa lysine (NCBI PMC).

Cơ chế phản ứng acyl hóa

1. Acyl hóa nucleophilic: bước đầu nucleophile (Nu:) tấn công cacbon cacbonyl, phá vỡ tính phẳng của nhóm C=O, sinh trung gian tetrahedral. Sau đó nhóm ra (LG) rời đi, tái lập liên kết đôi O=C.

  • Ví dụ: R–COCl + Nu–H → [R–C(OH)(Nu)Cl] → R–CONu + HCl.
  • Chất hoạt hóa: acid clorua, anhydride, ester hoạt hóa.

2. Acyl hóa Friedel–Crafts: phản ứng giữa anhydride hoặc acid clorua với vòng thơm dưới xúc tác Lewis acid (AlCl₃, BF₃), tạo liên kết C–C giữa cacbonyl và vòng benzen. Phổ biến trong tổng hợp khung aromatic như acetophenone hoặc benzophenone (ACS Catalysis).

3. Acyl hóa enzyme: acyl-CoA thioester tham gia gắn nhóm acyl vào protein hoặc lipid. Thioester có tính hoạt hóa cao, enzyme acyltransferase xúc tác chuyển nhóm acyl từ CoA sang nucleophile mục tiêu với hiệu suất và chọn lọc cao.

Chất xúc tác và điều kiện

Chất xúc tác đóng vai trò then chốt trong acyl hóa, giúp giảm năng lượng hoạt hóa và tăng tính chọn lọc:

  • Acid Lewis: AlCl₃, BF₃, FeCl₃ thường dùng trong Friedel–Crafts acyl hóa, ổn định cation acylium R–C≡O⁺.
  • Base điều chế: Pyridine, 4-dimethylaminopyridine (DMAP) tăng nucleophilicity của alcohol/amine và trung hòa HCl sinh ra.
  • Enzyme: Acyltransferase, lipase immobilized cho acyl hóa sinh học ở nhiệt độ <50 °C, độ chọn lọc vô cùng cao (OUP).

Điều kiện phản ứng tối ưu phụ thuộc vật liệu và mục tiêu:

Phương phápNhiệt độChất xúc tácƯu/nhược điểm
Friedel–Crafts0–50 °CAlCl₃ Hiệu suất cao với aromatic; yêu cầu khô kiệt, kiểm soát mạnh acid
Acid cloruaRT–80 °CPyridine/DMAP Đơn giản, phù hợp nhiều substrate; sinh HCl, cần xử lý
Enzyme<50 °CLipase, acyltransferase Chọn lọc cao, thân thiện môi trường; chậm, chi phí enzyme cao

Dung môi thường sử dụng là dichloromethane (DCM), tetrahydrofuran (THF) khô, toluene hoặc acetonitrile tùy hòa tan substrate và ổn định xúc tác. Kiểm soát stoichiometry và thời gian phản ứng giúp tránh quá acyl hóa phụ và phụ phẩm.

Phân loại acyl hóa

Acyl hóa được phân loại theo bản chất của nhóm acyl và nucleophile tham gia:

  • Acetyl hóa: gắn nhóm acetyl (CH₃CO–) lên alcohol hoặc amine, thường dùng bảo vệ –OH, –NH₂ trong tổng hợp peptid và hợp chất dược phẩm.
  • Benzoyl hóa: gắn nhóm benzoyl (C₆H₅CO–), tạo ester hoặc amide bền vững, dùng trong tổng hợp intermediate và bảo vệ nhóm chức.
  • Succinyl hóa & Malonyl hóa: gắn nhóm R–CO–CH₂–CH₂–CO– hoặc R–CO–CH₂–CO–, điều hòa độ hòa tan và tính kháng phân tử sinh học.
  • Friedel–Crafts acyl hóa: gắn nhóm acyl lên vòng thơm qua cơ chế electrophile, tạo cấu trúc aromatic ketone (acetophenone, benzophenone).
  • Acyl hóa enzyme: thioester acyl-CoA chuyển nhóm acyl lên protein, lipid, điều hòa tín hiệu và tương tác màng.
Loại acyl hóaNhóm acylNucleophileỨng dụng chính
Acetyl hóaCH₃CO––NH₂, –OHBảo vệ peptid, điều hòa histone
Benzoyl hóaC₆H₅CO––OH, –NH₂Sơ đồ trung gian tổng hợp
Succinyl hóaHOOC–CH₂–CH₂–CO––NH₂Thay đổi độ hòa tan
Friedel–CraftsR–CO–Vòng benzenSản xuất ketone aromatic
Enzyme acyl hóaR–CO–S–CoAProtein, lipidĐiều hòa tín hiệu tế bào

Ứng dụng trong tổng hợp hữu cơ

Trong tổng hợp đa bước, acyl hóa là bước then chốt để thiết lập liên kết C–O, C–N, C–S mới, tạo tiền chất cho nhiều hợp chất phức tạp:

  • Synthesis aspirin: acetyl hóa salicylic acid bằng acetic anhydride, cho hiệu suất >90%.
  • Tổng hợp penicillin: acyl hóa β-lactam với side chain acyl để điều chỉnh dược động và phổ kháng khuẩn.
  • Chuỗi carbon mở rộng: sử dụng malonic ester (acyl hóa – decarboxylation) để tăng chiều dài khung carbon.
  • Bảo vệ nhóm chức: acetyl hóa hydroxyl hoặc amino để ngăn phản ứng phụ, sau đó deprotection bằng base hoặc enzyme.

Acyl hóa Friedel–Crafts ứng dụng trong công nghiệp thuốc nhuộm và hương liệu, chế tạo acetophenone, benzophenone làm chất trung gian cho polymer và UV stabilizer.

Vai trò sinh học

Acyl hóa protein và lipid điều hòa chức năng phân tử và tín hiệu tế bào:

  • Acetyl hóa histone: enzyme HAT (histone acetyltransferase) gắn acetyl lên lysine, mở chromatin, kích hoạt biểu hiện gene; HDAC đảo ngược quá trình để đóng gói DNA.
  • Palmitoyl hóa protein: gắn palmitic acid (C₁₆:₀CO–) lên cysteine, tăng khả năng bám màng và ổn định vị trí receptor (e.g., G-protein coupled receptor).
  • Myristoyl hóa: gắn myristic acid (C₁₄:₀CO–) lên glycine N-terminus, quan trọng trong tín hiệu T-cell và viral protein (HIV).

Rối loạn acyl hóa liên quan nhiều bệnh lý: ung thư (thay đổi acetylome), bệnh thần kinh (palmitoyl hóa synaptic protein), chuyển hóa (acyl-CoA thioester buildup dẫn đến rối loạn mỡ).

Phương pháp phân tích và đặc tính

Để xác định vị trí và mức độ acyl hóa, kết hợp các kỹ thuật phân tích tuyệt vời:

  • NMR (¹H, ¹³C): quan sát shifts của cacbonyl acyl và proton kề, đánh giá tỷ lệ acyl hóa.
  • MS/MS (LC–MS/MS): khối phổ định tính vị trí acyl peptid, xác định khối lượng chính xác của nhóm acyl.
  • IR Spectroscopy: band C=O ester/amide ~1735–1650 cm⁻¹, phân biệt loại liên kết.
  • Chromatography: GC–MS cho acyl nhỏ (esters), HPLC–UV/ELSD cho acyl peptide/lipid.

Phổ MALDI-TOF MS cũng được sử dụng để khảo sát acyl hóa protein cấp cao, cho phép nhận diện tổng thể acylome trong mẫu phức tạp.

Thách thức và cải tiến

Độ chọn lọc regio- và stereo- trong acyl hóa thường bị hạn chế; các phương pháp mới như photocatalysis và enzyme engineering hướng tới điều khiển chọn lọc cao:

  • Photocatalytic acyl hóa: sử dụng xúc tác porphyrin hoặc Ir-based photoredox để kích hoạt acyl radical, gắn acyl lên vị trí không hoạt tính (J. Am. Chem. Soc.).
  • Enzyme mimics & directed evolution: cải tiến lipase và acyltransferase để tăng hoạt tính và chọn lọc, hoạt động trong môi trường nước và nhiệt độ phòng.
  • Green acylation: thay thế dung môi hữu cơ bằng hệ enzyme trong nước, sử dụng anhydride sinh học (acetic anhydride vi sinh) giảm phát thải độc hại (Chem. Eng. J.).

Thiết kế xúc tác đồng vận với tia siêu âm, vi sóng hoặc microreactor để tăng hiệu suất và giảm thời gian phản ứng, hướng đến quy mô công nghiệp bền vững.

Danh mục tài liệu tham khảo

  • Otera J., Nishikido J. “Esters: Synthesis, Reactions, and Applications.” Wiley, 2010.
  • Bell S. N. “Friedel–Crafts Acylation in Organic Synthesis.” Org. Synth. 2005;82:168–180.
  • Gao J., et al. “Photocatalytic Acylation via Acyl Radicals.” J. Am. Chem. Soc. 2020;142(34):14420–14430.
  • Wang Y., et al. “Enzymatic Acylation in Water: Green Chemistry Approach.” Chem. Eng. J. 2019;373:789–798.
  • PubChem. “Acylation.” pubchem.ncbi.nlm.nih.gov.
  • ACS Chem. Rev. “Protein Lipidation and Biological Regulation.” 2019;119(4):2003–2070.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề acyl hóa:

Triacylglycerols từ vi tảo như là nguồn nguyên liệu sản xuất nhiên liệu sinh học: góc nhìn và tiến bộ Dịch bởi AI
Plant Journal - Tập 54 Số 4 - Trang 621-639 - 2008
Tóm tắtVi tảo đại diện cho một nhóm vi sinh vật vô cùng đa dạng nhưng có khả năng chuyên môn hóa cao để thích nghi với các môi trường sinh thái khác nhau. Nhiều loài vi tảo có khả năng sản xuất một lượng đáng kể (ví dụ: 20–50% trọng lượng khô tế bào) triacylglycerols (TAG) như một loại lipid dự trữ dưới căng thẳng quang hóa hay các điều kiện môi trường bất lợi khác. Axit béo, thành phần cấu thành ... hiện toàn bộ
#Vi tảo #triacylglycerols #axit béo #tổng hợp lipid #nhiên liệu sinh học #căng thẳng quang hóa #ACCase #lipid bào tương #sinh khối #đổi mới bền vững.
Sự chọn lựa chuỗi acyl kết nối tiêu thụ và tổng hợp phosphoinositides Dịch bởi AI
EMBO Journal - Tập 41 Số 18 - 2022
Tóm tắtPhosphoinositides (PIPn) trong mô động vật có vú có hàm lượng cao trong các loài chuỗi acyl stearoyl/arachidonoyl (“C38:4”), nhưng ý nghĩa chức năng của nó vẫn chưa rõ ràng. Chúng tôi đã sử dụng các dấu vết chuyển hóa (isotopologues của inositol, glucose và nước) để nghiên cứu quá trình tổng hợp PIPn trong các dòng tế bào mà sự phong phú này được bảo tồn ở mức độ tương đối khác nhau. Chúng ... hiện toàn bộ
#Phosphoinositides #chuỗi acyl #chuyển hóa #tế bào #phospholipase C
Ảnh hưởng của axit 2,4,6,8‐tetramethyldecanoic đối với sự thủy phân và este hóa phospholipid bởi lipase trong isooctan Dịch bởi AI
Journal of the American Oil Chemists' Society - Tập 69 Số 8 - Trang 826-828 - 1992
Ảnh hưởng của một axit béo tự nhiên không giống thông thường, 2,4,6,8‐tetramethyldecanoic acid (TMDA), đối với sự thủy phân và este hóa phospholipid bởi lipase trong isooctan đã được nghiên cứu. Các loại lipase được kiểm tra có nguồn gốc từ Rhizopus delemar, Candida cylindracea và Pseudomonas sp. Lipase đã được phân tán trong isooctan bởi dioleoylphosphatidylethanolamine (DOPE) với hoặc không có a... hiện toàn bộ
Tổng hợp hiệu quả 4‐phenacylideneflavenes sử dụng chất xúc tác gel hóa ion âm Brønsted axit tái chế dưới điều kiện không dung môi và không sử dụng sắc ký cột: một phương pháp xanh và cái nhìn cơ chế Dịch bởi AI
Journal of Chemical Technology and Biotechnology - Tập 97 Số 3 - Trang 653-661 - 2022
Tóm tắtGIỚI THIỆUCác tuyến tổng hợp liên quan đến xúc tác có thể tái chế, điều kiện không dung môi và tinh chế không cần sắc ký đang trở nên phổ biến như những thay thế thuận lợi cho các phương pháp truyền thống. Chúng tôi báo cáo khả năng thú vị sản xuất sự chức năng chọn lọc của 4‐phenacylideneflavenes bằng cách sử dụng một chất xúc tác gel hóa ion âm Brønsted axit (BAIL) hiệu quả từ các nguyên ... hiện toàn bộ
#tổng hợp hóa học #xúc tác tái chế #ion âm Brønsted #phương pháp xanh #4‐phenacylideneflavenes
Một phương pháp xét nghiệm mới cho glycosphingolipid deacylase bằng cách phát hiện lysoglycosphingolipid bằng miễn dịch hóa học liên kết enzyme Dịch bởi AI
Lipids - - 2001
Tóm tắtLysoglycosphingolipids bao gồm một cơ sở chuỗi dài sphingoid và monosaccharide hoặc đường phức tạp, và chúng thiếu nhóm axit béo có trong glycosphingolipid nguyên bản. Ít hơn 1 pmol lyso‐Forssman glycolipid và lysoganglioside GM1 đã được phát hiện trên sắc ký lớp mỏng bằng phương pháp màu sắc miễn dịch hóa học liên kết enzyme với kháng thể chống lại glycosphingolipid Forssman (FOM‐1) và phâ... hiện toàn bộ
PHÂN TÍCH GEN SLC25A20 VÀ CPT2 TRONG CHẨN ĐOÁN KHIẾM KHUYẾT BETA OXI HOÁ CỦA AXÍT BÉO Ở TI THỂ
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 509 Số 1 - 2022
Bệnh lí thiếu hụt Carnitine/acylcarnitine transferase (CACT) và bệnh lí thiếu hụt Carnitine palmitoyltransferase II (CPT II) thuộc nhóm bệnh oxi hóa axit béo trong ti thể. CACT và CPT II là các bệnh lí rối loạn chuyển hóa bẩm sinh (RLCHBS) di truyền hiếm gặp – biến thể di truyền lặn nhiễm sắc thể thường do gen SLC25A20 (gen CACT) và gen CPT2 quy định. Đây là các bệnh lí nguy hiểm để lại các di chứ... hiện toàn bộ
#Rối loạn chuyển hóa bẩm sinh (RLCHBS) #thiếu hụt Carnitine/acylcarnitine (CACT) #thiếu hụt Carnitine palmitoyltransferase II (CPT II) #gen SLC25A20 #gen CPT2
Hiệu quả phòng trị của một số nhóm hoạt chất kháng sinh và hóa học đối với vi khuẩn Ralstonia solanacearum gây bệnh héo xanh trên cây hoa vạn thọ (Tagetes papula L.)
Tạp chí Khoa học Đại học Đồng Tháp - Tập 11 Số 2 - Trang 80-87 - 2022
Hiệu quả kiểm soát của ba nhóm hoạt chất kháng sinh và hóa học đối với các dòng R. solanacearum gây bệnh héo xanh trên cây hoa Vạn thọ được đánh giá trong điều kiện in vitro và nhà lưới. Thử nghiệm in vitro trên 10 dòng R. solanacearum sau 72 giờ, kết quả cho thấy nhóm hoạt chất Streptomycin + Oxytetracyline có tác dụng ức chế cao đối với mầm bệnh so với hai nhóm còn lại là Oxytetracyline hydrochl... hiện toàn bộ
#AUDPC #cây hoa Vạn thọ #chỉ số bệnh #oxytetracyline #Ralstonia solanacearum #Streptomycin
O-GlcNAcylation: 'thụ thể cảm ứng căng thẳng và dinh dưỡng' trong phản ứng căng thẳng của tế bào Dịch bởi AI
Cell Stress and Chaperones - Tập 26 - Trang 297-309 - 2020
O-GlcNAcylation là một dạng glycosyl hóa không điển hình, có thể đảo ngược và mang tính động, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì các chức năng sinh lý bình thường của tế bào bằng cách điều tiết nhiều quá trình sinh học khác nhau như truyền tín hiệu, hoạt động của proteasome, apoptosis, tự thực bào, phiên mã và dịch mã. Nó cũng có khả năng phản ứng với những thay đổi từ môi trường và tín hi... hiện toàn bộ
#O-GlcNAcylation #phản ứng căng thẳng #thụ thể cảm ứng dinh dưỡng #glycosyl hóa #chức năng sinh lý #quá trình sinh học
Khả năng acyl hóa và arylsulfonyl hóa của các dẫn xuất O-isatin 3-oximes Dịch bởi AI
Chemistry of Heterocyclic Compounds - Tập 41 - Trang 98-104 - 2005
Các dẫn xuất O-acyl và O-arylsulfonyl của isatin 3-oximes đã được tổng hợp và tương tác của chúng với rượu và amin đã được điều tra. Kết quả cho thấy không có este của isatin 3-oximes được thay thế bởi nhóm 1 phản ứng với nucleophile đã chỉ định. Các dẫn xuất O-aryl và O-arylsulfonyl không bị thay thế tại vị trí 1 phản ứng với amin như các tác nhân acyl hóa ngay cả ở nhiệt độ phòng, nhưng các dẫn ... hiện toàn bộ
#O-acyl derivatives #O-arylsulfonyl derivatives #isatin 3-oximes #acylation #arylsulfonylation #mass spectrometry
Vai trò của lipid axit sulfoquinovosyl diacylglycerol và phosphatidylglycerol trong quang hợp: sự đặc hiệu và tiến hóa của chúng Dịch bởi AI
Journal of Plant Research - Tập 117 - Trang 495-505 - 2004
Sulfoquinovosyl diacylglycerol (SQDG) và phosphatidylglycerol (PG) là các lipid có điện tích âm, phân bố trong hệ thống màng của lục lạp ở thực vật và tổ tiên được giả định của chúng, là vi khuẩn lam, cũng như phổ biến trong các màng của các loại vi khuẩn quang hợp không oxy. Do đó, các lipid axit này rất đáng quan tâm về vai trò của chúng trong chức năng và tiến hóa của các màng quang hợp. Ý nghĩ... hiện toàn bộ
Tổng số: 47   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5